Cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh
Một câu đúng cấu trúc giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, tránh hiểu nhầm. Ví dụ, việc sử dụng câu điều kiện đúng sẽ giúp bạn nói về khả năng, dự đoán, hay giả thiết một cách chính xác.
Tăng điểm số trong các kỳ thi tiếng Anh
Các bài thi như IELTS, TOEIC hay TOEFL đánh giá người học dựa trên việc sử dụng câu đúng ngữ pháp, linh hoạt các loại câu (câu đơn, câu ghép, câu phức, câu hỗn hợp).
Nâng cao kỹ năng viết tiếng Anh
Viết email, báo cáo hay luận văn đều cần câu đúng cấu trúc. Biết cách kết hợp câu đơn, câu ghép, câu phức giúp văn phong tự nhiên, logic và thu hút người đọc.
Tổng hợp tất cả các cấu trúc câu trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, các cấu trúc câu cơ bản được chia thành 4 nhóm chính: câu đơn, câu ghép, câu phức, và câu hỗn hợp. Ngoài ra còn có các câu đặc biệt như câu nghi vấn, câu mệnh lệnh và câu cảm thán.
1. Câu đơn (simple sentence)
Cấu trúc:
Chủ ngữ + Động từ + (Tân ngữ/Trạng ngữ)
Ví dụ:
-
I eat breakfast every morning.
-
She studies English at the library.
Đặc điểm:
-
Chỉ có 1 mệnh đề chính.
-
Thích hợp cho giao tiếp cơ bản, thông tin ngắn gọn.
2. Câu ghép (compound sentence)
Cấu trúc:
Mệnh đề 1 + Liên từ FANBOYS + Mệnh đề 2
(Liên từ FANBOYS: for, and, nor, but, or, yet, so)
Ví dụ:
-
I wanted to go for a walk, but it started raining.
-
She can join the class, or she can study at home.
Đặc điểm:
-
Kết hợp 2 mệnh đề độc lập.
-
Giúp biểu đạt ý tưởng phức tạp, so sánh hoặc lựa chọn.
3. Câu phức (complex sentence)
Cấu trúc:
Mệnh đề chính + Mệnh đề phụ (bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc: because, although, if, when…)
Ví dụ:
-
I stayed at home because it was raining.
-
Although she was tired, she finished her homework.
Đặc điểm:
-
Mệnh đề phụ không thể đứng riêng, cần mệnh đề chính.
-
Dùng để diễn tả nguyên nhân, kết quả, điều kiện, thời gian hoặc nhượng bộ.
4. Câu hỗn hợp (compound-complex sentence)
Cấu trúc:
Câu ghép + mệnh đề phụ phức
Ví dụ:
-
I stayed at home because it was raining, and my brother watched a movie.
-
Although she was tired, she finished her homework, and she went to bed early.
Đặc điểm:
-
Kết hợp câu ghép và câu phức.
-
Thể hiện ý tưởng đa chiều, nâng cao khả năng viết.
5. Câu nghi vấn (interrogative sentence)
Câu hỏi Yes/No:
-
Are you ready for the exam?
Câu hỏi Wh-:
-
What time does the train leave?
-
Where did she go yesterday?
Đặc điểm:
-
Dùng để hỏi thông tin, yêu cầu xác nhận.
-
Cần chú ý trật tự từ và trợ động từ.
6. Câu mệnh lệnh (imperative sentence)
Cấu trúc:
Verb + (Object/Complement)
Ví dụ:
-
Close the door.
-
Please pass me the salt.
Đặc điểm:
-
Chủ ngữ thường bị lược bỏ (ngầm hiểu là “you”).
-
Thể hiện yêu cầu, đề nghị, hướng dẫn hoặc mệnh lệnh.
7. Câu cảm thán (exclamatory sentence)
Cấu trúc:
What/How + tính từ + danh từ/động từ
Ví dụ:
-
What a beautiful day!
-
How fast he runs!
Đặc điểm:
-
Thể hiện cảm xúc mạnh: ngạc nhiên, vui mừng, tức giận, buồn bã.
Các mẫu câu thông dụng trong giao tiếp

Câu điều kiện (conditional sentence)
-
If it rains tomorrow, I will stay home.
-
Nếu học sinh nắm rõ cấu trúc câu điều kiện, việc diễn đạt khả năng, giả định sẽ dễ dàng hơn.
Câu bị động (passive voice)
-
The cake was eaten by the children.
-
Sử dụng khi nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng chịu tác động.
Câu gián tiếp (reported speech)
-
She said that she was tired.
-
Chuyển câu trực tiếp sang gián tiếp để kể lại lời nói, phù hợp trong văn viết và giao tiếp.
Mẹo nhớ và ứng dụng cấu trúc câu hiệu quả
Lập bảng so sánh các loại câu
Việc liệt kê câu đơn, ghép, phức, hỗn hợp kèm ví dụ giúp bạn nhớ lâu và áp dụng nhanh.
Thực hành viết hàng ngày
Chỉ học lý thuyết không đủ, bạn cần viết câu theo từng loại, sau đó ghép thành đoạn văn, email hoặc nhật ký.
Nghe và nói theo mẫu câu chuẩn
Lắng nghe người bản xứ nói và học cách họ dùng câu ghép, câu phức tự nhiên.
Sử dụng flashcard hoặc app học ngữ pháp
Các ứng dụng như Quizlet, Anki giúp bạn ghi nhớ liên từ, mẫu câu quan trọng nhanh hơn.
Kiểm tra với công cụ ngữ pháp
Grammarly hay LanguageTool có thể giúp bạn sửa lỗi cấu trúc câu, tăng tính chính xác.


