
Present Simple and Present Continuous Exercises là tài liệu luyện tập ngữ pháp tiếng Anh cực kỳ hữu ích, giúp người học nắm vững cách sử dụng hai thì cơ bản nhất trong tiếng Anh. Thông qua hệ thống bài tập đa dạng, có đáp án chi tiết, người học dễ dàng phân biệt sự khác nhau giữa thì hiện tại đơn (Present Simple) và thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous), từ đó áp dụng chính xác trong giao tiếp và viết học thuật.
Tài liệu phù hợp cho học sinh, sinh viên và người ôn thi IELTS, TOEIC, hoặc thi học kỳ tiếng Anh. Với các ví dụ thực tế, bài tập từ cơ bản đến nâng cao, “Present Simple and Present Continuous Exercises” không chỉ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc nhanh chóng mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy ngữ pháp tự nhiên. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Anh toàn diện, từ nền tảng đến thành thạo.
1. Giới thiệu về Present Simple và Present Continuous

Present Simple
Present Simple thường được sử dụng để diễn tả:
- 
Những thói quen, hành động lặp đi lặp lại hàng ngày. 
- 
Sự thật hiển nhiên, chân lý. 
- 
Lịch trình hoặc thời gian biểu. 
Cấu trúc:
- 
Khẳng định: S + V(s/es) + O 
- 
Phủ định: S + do/does + not + V + O 
- 
Nghi vấn: Do/Does + S + V + O? 
Ví dụ:
- 
She reads books every morning. 
- 
They don’t like spicy food. 
- 
Does he play football on weekends? 
Present Continuous
Present Continuous dùng để diễn tả:
- 
Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. 
- 
Hành động tạm thời, diễn ra xung quanh thời điểm hiện tại. 
- 
Kế hoạch hoặc dự định đã lên lịch trong tương lai gần. 
Cấu trúc:
- 
Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O 
- 
Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing + O 
- 
Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O? 
Ví dụ:
- 
She is reading a book now. 
- 
They aren’t watching TV at the moment. 
- 
Are you meeting your friends tomorrow? 
2. Phân biệt Present Simple và Present Continuous

| Tiêu chí | Present Simple | Present Continuous | 
|---|---|---|
| Hành động | Lặp đi lặp lại, thói quen | Đang diễn ra tại thời điểm nói | 
| Dấu hiệu nhận biết | always, usually, often, every day/week | now, at the moment, currently, these days | 
| Mục đích | Sự thật hiển nhiên, thói quen, lịch trình | Tạm thời, hành động đang diễn ra, kế hoạch tương lai | 
Ví dụ phân biệt:
- 
I work at a bank. (Tôi làm việc tại ngân hàng – nghề nghiệp, thói quen) 
- 
I am working on a new project now. (Hiện tại tôi đang làm dự án mới – hành động đang diễn ra) 
3. Bài tập và worksheets về Present Simple và Present Continuous

Để nắm chắc hai thì này, việc luyện tập qua nhiều dạng bài khác nhau là rất cần thiết. Dưới đây là một số gợi ý và nguồn tài liệu đáng tin cậy:
Present simple and present continuous worksheet
Worksheets là công cụ hiệu quả giúp học sinh luyện tập nhiều dạng bài: điền vào chỗ trống, viết lại câu, hay chuyển từ thì hiện tại đơn sang tiếp diễn.
Ví dụ bài tập:
- 
I ______ (go) to school every day. 
- 
She ______ (play) tennis at the moment. 
- 
They ______ (not/like) coffee. 
- 
What ______ (you/do) now? 
Present simple và present continuous exercise PDF
Các PDF bài tập cung cấp đầy đủ lý thuyết kèm ví dụ minh họa. Bạn có thể tải về và in ra để luyện tập mọi lúc, mọi nơi. Nhiều tài liệu còn có đáp án chi tiết giúp bạn tự học hiệu quả.
Present simple and present continuous for future exercises
Ngoài việc dùng để miêu tả hiện tại, Present Continuous còn diễn tả các kế hoạch tương lai gần. Các bài tập dạng này giúp học sinh hiểu cách sử dụng chính xác:
Ví dụ:
- 
I am meeting my friend tomorrow. 
- 
She is flying to Paris next week. 
Present simple and present continuous liveworksheets
Liveworksheets là nền tảng trực tuyến giúp học sinh làm bài tập tương tác. Học viên có thể điền vào chỗ trống, chọn đáp án đúng, hay kéo-thả câu trả lời. Đây là cách học vừa thú vị vừa trực quan.
Present simple and present continuous multiple choice PDF
Các bài tập trắc nghiệm (multiple choice) PDF giúp kiểm tra nhanh khả năng phân biệt hai thì. Đây cũng là dạng bài thường xuất hiện trong đề thi và kiểm tra.
Ví dụ:
- 
She ______ (reads/is reading) a book every night. 
- 
Look! They ______ (play/are playing) football in the park. 
f. Present simple and present continuous games
Học qua trò chơi là cách thú vị để nhớ lâu. Một số trò chơi phổ biến:
- 
Verb race: Học sinh chọn đúng thì của động từ để ghi điểm. 
- 
Sentence scramble: Xếp các từ thành câu đúng thì. 
- 
Role-play: Thực hành tình huống giao tiếp với thì hiện tại đơn và tiếp diễn. 
4. Lợi ích khi luyện tập đều đặn
- 
Nắm vững cấu trúc ngữ pháp: Giúp học sinh viết và nói chuẩn xác hơn. 
- 
Tăng phản xạ ngôn ngữ: Khi nghe hoặc đọc, dễ nhận biết thì để hiểu đúng ý nghĩa. 
- 
Ứng dụng thực tế: Dùng để miêu tả thói quen, sự việc hiện tại và kế hoạch tương lai. 
- 
Chuẩn bị cho thi cử: Các dạng bài tập PDF, liveworksheets, multiple choice là những dạng bài thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh. 
5. Lời khuyên để học Present Simple và Present Continuous hiệu quả
- 
Học qua ví dụ thực tế: Quan sát hành động xung quanh, viết câu mô tả theo đúng thì. 
- 
Luyện tập thường xuyên: Dành ít nhất 15–30 phút mỗi ngày cho các worksheets, PDF, và trò chơi. 
- 
Kết hợp nghe – nói: Nghe bài audio hoặc video, cố gắng nói lại theo thì phù hợp. 
- 
Kiểm tra bản thân: Sử dụng multiple choice và liveworksheets để kiểm tra khả năng nhận biết. 
- 
Nhớ các dấu hiệu nhận biết: always, every day, now, at the moment… sẽ giúp phân biệt dễ dàng hơn. 

 
						  							  						 
						  							  						